Có 2 kết quả:
抱拳 bào quán ㄅㄠˋ ㄑㄩㄢˊ • 豹拳 bào quán ㄅㄠˋ ㄑㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cup one fist in the other hand (as a sign of respect)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bao Quan - "Leopard Fist" - Martial Art
Bình luận 0